Có 3 kết quả:
岩燕 yán yàn ㄧㄢˊ ㄧㄢˋ • 筵宴 yán yàn ㄧㄢˊ ㄧㄢˋ • 筵讌 yán yàn ㄧㄢˊ ㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(bird species of China) Eurasian crag martin (Ptyonoprogne rupestris)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) feast
(2) banquet
(2) banquet
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) feast
(2) banquet
(2) banquet
Bình luận 0